VN520


              

养老

Phiên âm : yǎng lǎo.

Hán Việt : dưỡng lão.

Thuần Việt : phụng dưỡng người già; chăm sóc người già.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phụng dưỡng người già; chăm sóc người già
奉养老年人
yǎnglǎosòngzhōng
nuôi dưỡng khi sống, chôn cất khi chết
dưỡng lão
指年老闲居休养


Xem tất cả...