Phiên âm : yǎng lǎo.
Hán Việt : dưỡng lão.
Thuần Việt : phụng dưỡng người già; chăm sóc người già.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụng dưỡng người già; chăm sóc người già奉养老年人yǎnglǎosòngzhōngnuôi dưỡng khi sống, chôn cất khi chếtdưỡng lão指年老闲居休养