VN520


              

养活

Phiên âm : yǎng huo.

Hán Việt : dưỡng hoạt.

Thuần Việt : nuôi dưỡng; phụng dưỡng; chăm sóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nuôi dưỡng; phụng dưỡng; chăm sóc
供给生活资料或生活费用
tā hái yào yǎnghuo lǎo mǔqīn.
anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già
nuôi(súc vật)
饲养(动物)
社里今年养活了上千头猪,上万只鸡.
shèlǐ jīnnián yǎnghuó le shàng qiāntóu zhū,shàngwànzhǐ jī.
năm


Xem tất cả...