Phiên âm : yǎng huo.
Hán Việt : dưỡng hoạt.
Thuần Việt : nuôi dưỡng; phụng dưỡng; chăm sóc.
nuôi dưỡng; phụng dưỡng; chăm sóc
供给生活资料或生活费用
tā hái yào yǎnghuo lǎo mǔqīn.
anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già
nuôi(súc vật)
饲养(动物)
社里今年养活了上千头猪,上万只鸡.
shèlǐ jīnnián yǎnghuó le shàng qiāntóu zhū,shàngwànzhǐ jī.
năm