Phiên âm : yǎng mǔ.
Hán Việt : dưỡng mẫu.
Thuần Việt : ân mẫu; mẹ nuôi; dưỡng mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ân mẫu; mẹ nuôi; dưỡng mẫu称非亲生而经由拜认的母亲收养妓女或开设妓院的妇女或称为 "养家儿"