VN520


              

其程

Phiên âm : qí chéng.

Hán Việt : kì trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時間、時日。元.石子章《竹塢聽琴》第二折:「自從秦脩然侄兒在衙舍中, 一月其程, 老夫事忙, 不曾與他閒坐攀話。」元.無名氏《百花亭》第二折:「自從與賀家姐姐作伴半載其程, 錢物使盡。」也稱為「期程」。


Xem tất cả...