VN520


              

其次

Phiên âm : qí cì.

Hán Việt : kì thứ.

Thuần Việt : thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó
次第较后;第二(用于列举事项)
nǐ zhècì xiàqù,shǒuxiān yào cānjiā láodòng,qícì yào cānjiā jīcénggōngzuò.
lần này anh đi, trước tiên phải tham gia lao động, sau


Xem tất cả...