Phiên âm : qí shí.
Hán Việt : kì thật.
Thuần Việt : kỳ thực; thực ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỳ thực; thực ra表示所说的是实际情况(承上文而含转折)zhègè wèntí cóng biǎomiàn shàng kàn sìhū hěnnán,qíshí bìng bùnán.vấn đề này coi bề ngoài có vẻ khó, nhưng kỳ thực lại không khó.