Phiên âm : xìng zhì.
Hán Việt : hưng trí.
Thuần Việt : hứng thú; thích thú; hào hứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hứng thú; thích thú; hào hứng兴趣xīngzhìbóbóhào hứng.兴致索然xīngzhìsuǒránbuồn tẻ không hứng thú