VN520


              

八面見光

Phiên âm : bā miàn jiàn guāng.

Hán Việt : bát diện kiến quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 八面玲瓏, 左右逢源, .

Trái nghĩa : 處處碰壁, .

形容非常圓滑, 善於應付。《兒女英雄傳》第一○回:「張姑娘這幾句話, 說得軟中帶硬, 八面兒見光, 包羅萬象。把個鐵錚錚的十三妹倒在那裡為起難來了。」


Xem tất cả...