Phiên âm : bā xiān zhuō shàng bǎi yè hú.
Hán Việt : bát tiên trác thượng bãi dạ hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)不是盛酒的傢伙。比喻跟場合不配, 上不得檯面的東西, 多用於嘲諷人。如:「你這副邋遢相, 去當儐相, 分明是八仙桌上擺夜壺。」