VN520


              

八仙桌上擺夜壺

Phiên âm : bā xiān zhuō shàng bǎi yè hú.

Hán Việt : bát tiên trác thượng bãi dạ hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)不是盛酒的傢伙。比喻跟場合不配, 上不得檯面的東西, 多用於嘲諷人。如:「你這副邋遢相, 去當儐相, 分明是八仙桌上擺夜壺。」


Xem tất cả...