VN520


              

八九不離十

Phiên âm : bā jiǔ bù lí shí.

Hán Việt : bát cửu bất li thập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 差不多, .

Trái nghĩa : , .

差不多。如:「他只一開口, 我們就把他的來意猜個八九不離十。」

mười phần chắc; mười phần được tám, chín; hầu như; gần như; gần đúng; tám chín phần. (Kết quả dự tính gần với thực tế). 指估計,預計的結果與實際情況很接近; 幾乎接近(實際情況)。
我雖然沒親眼看見,猜也能猜個八九不離十
tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.


Xem tất cả...