VN520


              

八面玲珑

Phiên âm : bā miàn líng lóng.

Hán Việt : bát diện linh lung.

Thuần Việt : khéo léo; khôn khéo; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khéo léo; khôn khéo; (tính tình) rất linh hoạt, nhanh nhẹn, mẫn tiệp. 原指窗户宽敞明亮,后用来形容人处世圆滑,不得罪任何一方


Xem tất cả...