Phiên âm : bā miàn líng lóng.
Hán Việt : bát diện linh lung.
Thuần Việt : khéo léo; khôn khéo; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khéo léo; khôn khéo; (tính tình) rất linh hoạt, nhanh nhẹn, mẫn tiệp. 原指窗户宽敞明亮,后用来形容人处世圆滑,不得罪任何一方