VN520


              

八面

Phiên âm : bā miàn .

Hán Việt : bát diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tám mặt của một đồ vật. ◇Ứng Thiệu 應劭: Lôi cổ bát diện, lộ cổ tứ diện 雷鼓八面, 路鼓四面 (Phong tục thông 風俗通, Thanh âm 聲音, Cổ 鼓) Trống lôi tám mặt, trống lộ bốn mặt.
♦Tám phương. ☆Tương tự: bát phương 八方.


Xem tất cả...