Phiên âm : bā zhèn tú.
Hán Việt : bát trận đồ.
Thuần Việt : bát trận đồ; mê cung; không biết đâu mà lần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bát trận đồ; mê cung; không biết đâu mà lần. 比喻让人莫不着头绪