Phiên âm : bā jié.
Hán Việt : bát tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bát tiết 八節 tám thời tính theo khí hậu trong năm: Lập xuân 立春, Lập hạ 立夏, Lập thu 立秋, Lập đông 立冬, Xuân phân 春分, Thu phân 秋分, Hạ chí 夏至 và Đông chí 冬至.