VN520


              

八竿子打不著

Phiên âm : bā gān zi dǎ bù zháo.

Hán Việt : bát can tử đả bất trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 八棍子撂不著, .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻毫無關係。如:「這件事和你八竿子打不著, 你就別管了!」也作「八杆子打不著」、「八桿子打不著」。

cực kỳ xa; không liên quan; không quen biết; không có quan hệ thân thích; quăng tám sào cũng không tới; tám sào cũng không tới; chẳng chút liên quan; đại bác bắn cũng không tới. 比喻沒有什麼親屬關係 或形容二者之間關係疏遠或毫 無關聯。
'竿'也作桿。


Xem tất cả...