VN520


              

八海四瀆

Phiên âm : bā hǎi sì dú.

Hán Việt : bát hải tứ độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各地的海河。《西遊記》第四二回:「常時是個空瓶, 如今是淨瓶拋下海去, 這一時間, 轉過了三江五湖, 八海四瀆, 溪源潭洞之間, 共借了一海水在裡面。」


Xem tất cả...