VN520


              

八月菊

Phiên âm : bā yuè jú.

Hán Việt : bát nguyệt cúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藍菊的別稱。參見「藍菊」條。


Xem tất cả...