VN520


              

八垓

Phiên âm : bā gāi.

Hán Việt : bát cai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

八方的極限。唐.任公叔〈通天臺賦〉:「白日旁轉, 青雲上浮, 八垓可接於咫步, 萬象無逃於寸眸。」


Xem tất cả...