VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
八
Phiên âm :
bā.
Hán Việt :
BÁT.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
八 月革命.
八仙桌上擺夜壺 (bā xiān zhuō shàng bǎi yè hú) : bát tiên trác thượng bãi dạ hồ
八九不離十 (bā jiǔ bù lí shí) : bát cửu bất li thập
八字都沒一撇 (bā zì dōu méi yī piě) : bát tự đô một nhất phiết
八字沒見一撇 (bā zì méi jiàn yī piě) : bát tự một kiến nhất phiết
八仙山 (bā xiān shān) : bát tiên san
八家四六文鈔 (bā jiā sì liù wén chāo) : bát gia tứ lục văn sao
八位元個人電腦 (bā wèi yuán gè rén diàn nǎo) : bát vị nguyên cá nhân điện não
八二三炮戰 (bā èr sān pào zhàn) : bát nhị tam pháo chiến
八字還沒一撇兒 (bā zì hái méi yī piěr) : bát tự hoàn một nhất phiết nhi
八俊 (bā jùn) : bát tuấn
八一三之役 (bā yī sān zhī yì) : bát nhất tam chi dịch
八仙 (bā xiān ) : bát tiên
八元 (bā yuán) : bát nguyên
八卦 (bā guà) : bát quái
八仙過海 (bā xiān guò hǎi) : bát tiên quá hải
八佾 (bā yì ) : bát dật
Xem tất cả...