Phiên âm : quán qiú dìng wèi xì tǒng wèi xīng cè liáng.
Hán Việt : toàn cầu định vị hệ thống vệ tinh trắc Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用衛星定位儀接收太空中的導航衛星的無線電訊號, 以確定地理位置的系統。定位精度高於傳統使用的三角測量精度。通稱為「GPS系統」。