Phiên âm : quán fǎn shè.
Hán Việt : toàn phản xạ.
Thuần Việt : phản xạ toàn phần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản xạ toàn phần声波、电磁波(如光波)遇到障碍物或别的媒质时,全部被折回的现象