Phiên âm : rù ěr.
Hán Việt : nhập nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 中聽, .
Trái nghĩa : , .
♦Nghe được.♦Thích tai, hợp tai. Như bất kham nhập nhĩ 不堪入耳 nghe chịu không nổi.♦Một tên khác của loài sâu du diên 蚰蜒.