VN520


              

入耳

Phiên âm : rù ěr.

Hán Việt : nhập nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 中聽, .

Trái nghĩa : , .

♦Nghe được.
♦Thích tai, hợp tai. Như bất kham nhập nhĩ 不堪入耳 nghe chịu không nổi.
♦Một tên khác của loài sâu du diên 蚰蜒.


Xem tất cả...