Phiên âm : rù xù.
Hán Việt : nhập tự.
Thuần Việt : bắt đầu có nề nếp; đi vào nề nếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt đầu có nề nếp; đi vào nề nếp有了头绪zhèxiàng gōngzuò gānggāng rùxù.công việc này mới đi vào nề nếp.