Phiên âm : rù fàn.
Hán Việt : nhập phạm.
Thuần Việt : xâm phạm; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xâm phạm; (quân địch) quấy nhiễu (biên giới)(敌军)骚扰国境