VN520


              

入朝

Phiên âm : rù cháo.

Hán Việt : nhập triêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

進入朝廷當官。《文選.鄒陽.獄中上書自明》:「士無賢不肖, 入朝見嫉。」《三國演義》第四回:「董卓為相國, 贊拜不名, 入朝不趨, 劍履上殿, 威福莫比。」


Xem tất cả...