Phiên âm : rù cháo.
Hán Việt : nhập triêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
進入朝廷當官。《文選.鄒陽.獄中上書自明》:「士無賢不肖, 入朝見嫉。」《三國演義》第四回:「董卓為相國, 贊拜不名, 入朝不趨, 劍履上殿, 威福莫比。」