Phiên âm : rù zhàng.
Hán Việt : nhập trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記入帳簿中。如:「打烊後, 他都會把一整天的貨款入帳。」也作「入賬」。