Phiên âm : rù jìng zhèng.
Hán Việt : nhập cảnh chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
入境旅客持有的入境證明。由內政部入出境管理局製作, 發給入境申請人持用。