VN520


              

入不敷出

Phiên âm : rù bù fū chū.

Hán Việt : nhập bất phu xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 寅吃卯糧, .

Trái nghĩa : 綽綽有餘, .

收入少而支出多。例他成天吃喝玩樂, 不知節制, 難怪會入不敷出。
收入少而支出多。《清史稿.卷四四八.邊寶泉傳》:「入不敷出, 一時強為彌補, 後將何所取償?」也作「入不支出」。
敷, 足夠。收入不夠支出。※語或出清.朱彝尊《竹垞詩話.卷下.臣士下.倪嘉慶》。△「寅吃卯糧」


Xem tất cả...