Phiên âm : jīng jīng yì yì.
Hán Việt : căng căng dực dực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容恐懼謹慎, 認真小心。三國魏.曹植〈下太后誄〉:「恆勞庶事, 兢兢翼翼, 親桑蠶館。」也作「兢兢業業」。義參「兢兢業業」。見「兢兢業業」條。