Phiên âm : jīng jīng.
Hán Việt : căng căng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小心謹慎的樣子。《書經.皋陶謨》:「無教逸欲有邦, 兢兢業業, 一日二日萬幾。」