VN520


              

免票

Phiên âm : miǎn piào.

Hán Việt : miễn phiếu.

Thuần Việt : vé miễn phí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vé miễn phí
不收费的票
měirén fā yīzhāng huǒchē miǎnpiào.
mỗi người được phát một chiếc vé tàu hoả miễn phí.
không thu tiền; miễn phí
(入场乘车等)不要票
儿童身长不满一米的坐公共汽车免票.
értóng shēncháng bùmǎn yīmǐ de zuò gōnggòngqìchē miǎ


Xem tất cả...