Phiên âm : miǎn yì xiě qīng.
Hán Việt : miễn dịch huyết thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當抗原侵入體內時, 體內會產生抗體對抗, 含有抗體的血清即為免疫血清。用於預防, 治療和診斷。