VN520


              

免疫

Phiên âm : miǎn yì .

Hán Việt : miễn dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khỏi mắc bệnh, nhờ đã có kháng thể tự nhiên, gọi là tiên thiên miễn dịch 先天免疫, hoặc được chích ngừa, gọi là hậu thiên miễn dịch 後天免疫.


Xem tất cả...