Phiên âm : duì tou.
Hán Việt : đoái đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秤兌銀子時略為不足的尾數。《初刻拍案驚奇》卷一五:「後來贖時, 卻把大大的天平, 兌將進去, 又要你找足兌頭, 又要你補勾成色, 少一絲時, 他則不發貨。」