VN520


              

兌付

Phiên âm : duì fù.

Hán Việt : đoái phó.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憑票據支付。例他拿匯票向郵局兌付現金。
憑票據支付現金。《聊齋志異.卷八.局詐》:「即有前日裘馬者從至客邸, 依券兌付而去。」