Phiên âm : duì fù.
Hán Việt : đoái phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑票據支付。例他拿匯票向郵局兌付現金。憑票據支付現金。《聊齋志異.卷八.局詐》:「即有前日裘馬者從至客邸, 依券兌付而去。」