Phiên âm : duì yùn.
Hán Việt : đoái vận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民與軍相互兌換運輸。《明史.卷七九.食貨志》:「江南民運糧諸倉, 往返幾一年, 誤農業。令民運至淮安、瓜洲, 兌與衛所。官軍運載至北, 給與路費耗米, 則軍民兩便。是為兌運。」