VN520


              

兌運

Phiên âm : duì yùn.

Hán Việt : đoái vận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

民與軍相互兌換運輸。《明史.卷七九.食貨志》:「江南民運糧諸倉, 往返幾一年, 誤農業。令民運至淮安、瓜洲, 兌與衛所。官軍運載至北, 給與路費耗米, 則軍民兩便。是為兌運。」