Phiên âm : xiōng tái.
Hán Việt : huynh đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朋友相稱的敬詞。例請問這位兄臺貴姓?打那兒來的?朋友相稱的敬詞。