Phiên âm : xiōng dì xì qiáng.
Hán Việt : huynh đệ huých tường.
Thuần Việt : anh em trong nhà cãi cọ nhau; nội bộ bất hoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh em trong nhà cãi cọ nhau; nội bộ bất hoà《诗经·小雅·常棣》'兄弟阋于墙'比喻内部相争(阋:争吵;争斗)