VN520


              

兄弟阋墙

Phiên âm : xiōng dì xì qiáng.

Hán Việt : huynh đệ huých tường.

Thuần Việt : anh em trong nhà cãi cọ nhau; nội bộ bất hoà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

anh em trong nhà cãi cọ nhau; nội bộ bất hoà
《诗经·小雅·常棣》'兄弟阋于墙'比喻内部相争(阋:争吵;争斗)