Phiên âm : yuán yuán běn běn.
Hán Việt : nguyên nguyên bổn bổn.
Thuần Việt : từ đầu chí cuối; đầu đuôi ngọn nguồn; ngọn nguồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ đầu chí cuối; đầu đuôi ngọn nguồn; ngọn nguồn同'原原本本'