Phiên âm : yuán xūn.
Hán Việt : nguyên huân.
Thuần Việt : người có công lớn; người lập công trạng lớn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người có công lớn; người lập công trạng lớn立大功的人kāiguóyuánxūn.người lập công lớn trong việc mở nước.