VN520


              

允洽

Phiên âm : yǔn xiá.

Hán Việt : duẫn hiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 不當, .

協調、融洽。《文選.班固.東都賦》:「揚世廟、正雅樂, 人神之和允洽, 群臣之序既肅。」