Phiên âm : yǔn zhí qí zhōng.
Hán Việt : duẫn chấp kì trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不偏不倚, 無過與不及。參見「允執厥中」條。《後漢書.卷四六.陳寵傳》:「陛下探幽析微, 允執其中, 革百載之失, 建永年之功。」