VN520


              

允從

Phiên âm : yǔn cóng.

Hán Việt : duẫn tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

應允而依從。如:「對於我的請求, 他完全允從。」《文明小史》第一二回:「眾人無可說得, 只得點首允從。」