Phiên âm : yǔn cóng.
Hán Việt : duẫn tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
應允而依從。如:「對於我的請求, 他完全允從。」《文明小史》第一二回:「眾人無可說得, 只得點首允從。」