VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
允婚
Phiên âm :
yǔn hūn.
Hán Việt :
duẫn hôn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
同意親事。
允洽 (yǔn xiá) : duẫn hiệp
允從 (yǔn cóng) : duẫn tòng
允准 (yǔn zhǔn) : cho phép
允當 (yǔn dāng) : doãn đương
允许 (yǔn xǔ) : cho phép
允許 (yǔn xǔ) : cho phép
允诺 (yǔn nuò) : nhận lời
允承 (yǔn chéng) : duẫn thừa
允当 (yǔn dàng) : thoả đáng; vừa phải
允諾 (yǔn nuò ) : doãn nặc
允婚 (yǔn hūn) : duẫn hôn
允執厥中 (yǔn zhí jué zhōng) : duẫn chấp quyết trung
允文允武 (yǔn wén yǔn wǔ) : duẫn văn duẫn vũ
允執其中 (yǔn zhí qí zhōng) : duẫn chấp kì trung