VN520


              

儷影雙雙

Phiên âm : lì yǐng shuāng shuāng.

Hán Việt : lệ ảnh song song.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 形單影隻, .

原指一對對情侶或夫婦的身影, 後用來形容情侶或夫婦感情融洽, 形影不離。如:「沙灘上, 常見儷影雙雙的情侶。」