Phiên âm : lì yǐng shuāng shuāng.
Hán Việt : lệ ảnh song song.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 形單影隻, .
原指一對對情侶或夫婦的身影, 後用來形容情侶或夫婦感情融洽, 形影不離。如:「沙灘上, 常見儷影雙雙的情侶。」