Phiên âm : xíng dān yǐng zhī.
Hán Việt : hình đan ảnh chích.
Thuần Việt : .
形容孤單無依。例他很早就沒了親人, 過著形單影隻、孤苦伶仃的生活。
形容孤單無依。唐.韓愈〈祭十二郎文〉:「兩世一身, 形單影隻。」明.無名氏《尋親記》第四齣:「形單影隻, 凄涼已極。」也作「形單影單」、「形孤影隻」、「形隻影單」。
隻, 孤獨的、單獨的。「形單影隻」指身形與影子都是孤獨的。形容孤單無伴。語出唐.韓愈〈祭十二郎文〉。△「孑然一身」、「孤苦伶仃」
cô đơn chiếc bóng; thân đơn bóng chiếc; lẻ loi một mình。
形容孤獨,沒有伴侶。