VN520


              

儷人

Phiên âm : lì rén.

Hán Việt : lệ nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成雙成對的人。例明月當空的夜晚, 公園裡到處儷人雙雙, 情話綿綿。
成雙成對的人。如:「明月當空的夜晚, 公園裡到處儷人雙雙, 情話綿綿。」