Phiên âm : lì rén.
Hán Việt : lệ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
成雙成對的人。例明月當空的夜晚, 公園裡到處儷人雙雙, 情話綿綿。成雙成對的人。如:「明月當空的夜晚, 公園裡到處儷人雙雙, 情話綿綿。」