VN520


              

僅夠

Phiên âm : jǐn gòu.

Hán Việt : cận cú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只夠。如:「他賺的錢, 僅夠他一人花用。」《鏡花緣》第八九回:「我在這裡手不停毫, 僅夠一寫, 你還鬧我, 設或寫錯, 我可不管。」