VN520


              

僅僅

Phiên âm : jǐn jǐn.

Hán Việt : cận cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 單單, .

Trái nghĩa : , .

僅只、只有。例這棟大廈前後僅僅一年就完工了。
不多、只有。如:「僅僅一次」。也作「堇堇」、「廑廑」。