Phiên âm : jǐn jǐn.
Hán Việt : cận cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 單單, .
Trái nghĩa : , .
僅只、只有。例這棟大廈前後僅僅一年就完工了。不多、只有。如:「僅僅一次」。也作「堇堇」、「廑廑」。