VN520


              

傻呵呵

Phiên âm : shǎ hē hē.

Hán Việt : sọa a a.

Thuần Việt : ngây ngô; đờ đẫn; đần độn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngây ngô; đờ đẫn; đần độn
(傻呵呵的)糊涂不懂事或老实的样子
孩子听故事听得入了神,傻呵呵地瞪大了两只眼睛。
háizi tīng gùshì tīng dé rùle shén, shǎ hēhē de dèng dàle liǎng zhī yǎnjīng.
đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.
别看他傻呵呵的,心里可有数。
biékàn tā shǎhēhē de,xīnlǐ kě yǒushù。
đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.


Xem tất cả...